Có 2 kết quả:

投影線 tóu yǐng xiàn ㄊㄡˊ ㄧㄥˇ ㄒㄧㄢˋ投影线 tóu yǐng xiàn ㄊㄡˊ ㄧㄥˇ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) line of project
(2) projection line

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) line of project
(2) projection line

Bình luận 0